Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 01-08-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:29 30/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 19 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,400.00 180.00 | 16,630.00 304.00 | 17,232.00 412.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,038 -165.00 | 18,147 -166.00 | 18,726 -65.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,764 24,764 | 24,914 -2,395.00 | 25,688 25,688 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,600.66 3,600.66 | 3,735.92 3,735.92 |
Euro | EUR | 27,010 339.00 | 27,110 332.00 | 27,490 13.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,251 31,251 | 31,558 278.00 | 32,547 32,547 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,877.00 2,877.00 | 2,892.00 2,892.00 | 3,027.00 3,027.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 308.36 308.36 | 320.46 320.46 |
Yên Nhật | JPY | 205.65 48.53 | 205.68 47.77 | 214.70 52.02 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.32 17.32 | 19.24 0.70 | 21.09 21.09 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,360.60 5,360.60 | 5,473.67 5,473.67 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,574.87 2,574.87 | 2,682.30 2,682.30 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,872.00 15,872.00 | 15,955.00 1,101.00 | 16,242.00 16,242.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,630.49 2,630.49 | 2,740.25 2,740.25 |
Đô la Singapore | SGD | 16,614.00 -1,619.00 | 16,707.00 -1,646.00 | 17,310.00 -1,522.00 |
Bạc Thái | THB | 675.00 675.00 | 675.00 4.00 | 724.00 724.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 743.49 743.49 | 0.00 | 841.52 841.52 |
Đô la Mỹ | USD | 22,840 -2,260.00 | 22,860 -2,290.00 | 23,055 -2,400.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 18 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.